verengte nghĩa tiếng Việt là thu hẹp
verengte còn có các bản dịch khác là
Làm chật hẹp, đã hẹp lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verengte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verengte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thu hẹp