thu hẹp nghĩa tiếng Đức là verengte
thu hẹp còn có các bản dịch khác là
verengt, anziehen, verengen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verengte: thu hẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verengte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thu hẹp