vereinzeln nghĩa tiếng Việt là tách riêng
vereinzeln còn có các bản dịch khác là
Cô độc hóa, cô lập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vereinzeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vereinzeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tách riêng