tách riêng nghĩa tiếng Đức là vereinzeln
tách riêng còn có các bản dịch khác là
separieren, trennen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vereinzeln: tách riêng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vereinzeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tách riêng