verdicken nghĩa tiếng Việt là làm dày lên
verdicken còn có các bản dịch khác là
đặc lại, làm đặc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verdicken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verdicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm dày lên