đặc lại nghĩa tiếng Đức là verdicken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verdicken: đặc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verdicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặc lại