đặc lại nghĩa tiếng Anh là thicken
/ˈθɪkən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thicken: đặc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đặc lại