verdampft nghĩa tiếng Việt là chưng cất
verdampft còn có các bản dịch khác là
Bay hơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verdampft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verdampft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chưng cất