chưng cất nghĩa tiếng Đức là verdampft
chưng cất còn có các bản dịch khác là
destillieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verdampft: chưng cất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verdampft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chưng cất