verbeugte nghĩa tiếng Việt là cúi chào
verbeugte còn có các bản dịch khác là
đã cúi chào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verbeugte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verbeugte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cúi chào