cúi chào nghĩa tiếng Anh là curtsied
/ˈkɜːrtsiːd/
cúi chào còn có các bản dịch khác là
bowing, bowed, curtsey
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curtsied: cúi chào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curtsied
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cúi chào