verbergen nghĩa tiếng Việt là che giấu
verbergen còn có các bản dịch khác là
Giấu, ẩn, che đậy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verbergen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verbergen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
che giấu