che đậy nghĩa tiếng Đức là
verbergen
(Vt)(hat)
che đậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verbergen: che đậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verbergen