che giấu nghĩa tiếng Đức là verbergen
che giấu còn có các bản dịch khác là
tarnen, verhüllt, verdecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verbergen: che giấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verbergen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
che giấu