verarzten (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
điều trị
verarzten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verarzten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điều trị
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verarzten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verarzten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verarzten