chăm sóc nghĩa tiếng Đức là
verarzten
(v)(infinitive)
chăm sóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verarzten: chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verarzten