chăm sóc nghĩa tiếng Đức là verarzten
chăm sóc còn có các bản dịch khác là
Fürsorge, betreuend, Betreuung, betreuen, pflegend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verarzten: chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verarzten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chăm sóc