verarzten (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
chăm sóc
verarzten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verarzten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verarzten