Chữa trị nghĩa tiếng Đức là
verarzten
(Vt)(hat)
Chữa trị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verarzten: Chữa trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verarzten