verarzten nghĩa tiếng Việt là Chữa trị
verarzten còn có các bản dịch khác là
Chăm sóc, điều trị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verarzten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verarzten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chữa trị