veer nghĩa tiếng Việt là Se chỉ
veer phiên âm IPA là /vɪr/
veer còn có các bản dịch khác là
đổi hướng đột ngột, chệch hướng, rẽ, tránh né, vặn tròn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan veer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Se chỉ