have veered nghĩa tiếng Việt là đã thay đổi hướng
have veered phiên âm IPA là /hæv vɪərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have veered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have veered