vật tặng nghĩa tiếng Anh là endowment
/ɪnˈdaʊmənt/
vật tặng còn có các bản dịch khác là
offering, gift, dispensation, bounty
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endowment: vật tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endowment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vật tặng