taxidermist nghĩa tiếng Việt là người làm bảo tàng động vật
taxidermist phiên âm IPA là /ˈtæksɪdərmɪst/
taxidermist còn có các bản dịch khác là
Dụng cụ nghiên cứu của y học, dược liệu, nhà sản xuất chế phẩm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taxidermist
Mở Rộng