vật biếu nghĩa tiếng Anh là bounty
/ˈbaʊnti/
vật biếu còn có các bản dịch khác là
offering, prezzy, present, gift, endowment
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bounty: vật biếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bounty
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vật biếu