vật biếu nghĩa tiếng Anh là present
/ˈprɛzənt/
vật biếu còn có các bản dịch khác là
offering, prezzy, gift, endowment, dispensation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan present: vật biếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
present
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vật biếu