vào đề nghĩa tiếng Anh là preliminary
vào đề còn có các bản dịch khác là
proem, whereas, preamble, leading in, lead in
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preliminary: vào đề
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preliminary
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vào đề