vào đề nghĩa tiếng Anh là preamble
/ˈpriːæmbəl/
vào đề còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preamble: vào đề
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preamble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vào đề