vắng vẻ nghĩa tiếng Đức là einsam
vắng vẻ còn có các bản dịch khác là
verlassen, Einsamkeit, still
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einsam: vắng vẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einsam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vắng vẻ