vắng vẻ nghĩa tiếng Anh là desolate
/ˈdes.ə.lət/
vắng vẻ còn có các bản dịch khác là
tacitly, hushed, lonely
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desolate: vắng vẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desolate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vắng vẻ