vận hành nghĩa tiếng Đức là betreibend
vận hành còn có các bản dịch khác là
betrieben, Dauerbetrieb, Inbetriebnahme, in Bewegung kommen, in Betreib setzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betreibend: vận hành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betreibend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vận hành