Dauerbetrieb (m) nghĩa tiếng Việt là
Vận hành
Dauerbetrieb còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Dauerbetrieb
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vận hành
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dauerbetrieb
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dauerbetrieb