valuta nghĩa tiếng Việt là tiền tệ hoặc hóa đơn thanh toán của một quốc gia ngoại trừ nước sở tại
valuta phiên âm IPA là /væˈluːtə/
valuta còn có các bản dịch khác là
đơn vị tiền tệ, đồng tiền, tiền tệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan valuta
Mở Rộng