vakuumiert nghĩa tiếng Việt là hút chân không
vakuumiert còn có các bản dịch khác là
đã hút bụi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vakuumiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vakuumiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hút chân không