hút chân không nghĩa tiếng Đức là vakuumiert
hút chân không còn có các bản dịch khác là
absaugend, Vakuum
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vakuumiert: hút chân không
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vakuumiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hút chân không