va phải nghĩa tiếng Đức là hineinlaufen
va phải còn có các bản dịch khác là
gegen etw rempeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hineinlaufen: va phải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hineinlaufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
va phải