hineinlaufen nghĩa tiếng Việt là va phải
hineinlaufen còn có các bản dịch khác là
đi vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hineinlaufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hineinlaufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
va phải