ủy nhiệm nghĩa tiếng Đức là beauftragen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beauftragen: ủy nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beauftragen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ủy nhiệm