beauftragen nghĩa tiếng Việt là ủy nhiệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beauftragen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beauftragen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ủy nhiệm