ưu tiên nghĩa tiếng Đức là bevorzugen
ưu tiên còn có các bản dịch khác là
vorziehen, priorisieren, vorrangig, Vorrang, Vorzug
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bevorzugen: ưu tiên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bevorzugen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ưu tiên