ưu tiên nghĩa tiếng Đức là priorisieren
ưu tiên còn có các bản dịch khác là
vorziehen, vorrangig, Vorrang, Vorzug, bevorzugen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan priorisieren: ưu tiên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
priorisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ưu tiên