urinieren nghĩa tiếng Việt là đi tiểu
urinieren còn có các bản dịch khác là
Tiểu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan urinieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
urinieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi tiểu