upswing nghĩa tiếng Việt là Sự cất cánh của nền kinh tế
upswing phiên âm IPA là /ˈʌpˌswɪŋ/
upswing còn có các bản dịch khác là
Giai đoạn phát triển, giai đoạn thịnh vượng, giai đoạn phát triển quan trọng, kinh tế cất cánh, sự bùng nổ kinh tế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upswing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upswing