Kinh tế cất cánh nghĩa tiếng Anh là upswing
/ˈʌpˌswɪŋ/
Kinh tế cất cánh còn có các bản dịch khác là
uplift, rise, lift, boom
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upswing: Kinh tế cất cánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upswing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kinh tế cất cánh