uprating dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là gia cố
uprating được đọc và có phiên âm là /ˈʌpˌreɪtɪŋ/
uprating còn có các bản dịch khác là
Sửa lại, thay đổi, nâng cấp, nâng cấp công suất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uprating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uprating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gia cố