Diễn Giải
gia cố nghĩa tiếng Đức là
Umbau
(m)(-e)
gia cố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Umbau
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umbau: gia cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umbau