upper deck nghĩa tiếng Việt là tầng trên
upper deck còn có các bản dịch khác là
Boong trên, tầng trên của tàu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upper deck
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upper deck
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tầng trên