upper deck nghĩa tiếng Việt là tầng trên của tàu
upper deck phiên âm IPA là /ˈʌpər dɛk/
upper deck còn có các bản dịch khác là
Boong trên, tầng trên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upper deck
Mở Rộng