upkeep nghĩa tiếng Việt là chi phí sinh hoạt
upkeep phiên âm IPA là /ˈʌpkiːp/
upkeep còn có các bản dịch khác là
Bảo hành, sự bảo quản, bảo trì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upkeep
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upkeep
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chi phí sinh hoạt