upholstery nghĩa tiếng Việt là nệm
upholstery phiên âm IPA là /ʌpˈhəʊlstəri/
upholstery còn có các bản dịch khác là
Cái đệm, cái gối đệm, cái gối ở sô pha
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upholstery
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upholstery
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nệm