cái gối đệm nghĩa tiếng Anh là upholstery
cái gối đệm còn có các bản dịch khác là
pad, cushions, cushion
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upholstery: cái gối đệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upholstery
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái gối đệm